deutschdictionary

stören

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RỐI HOẶC LÀM MẤT TẬP TRUNG)

Tôi có thể làm phiền bạn không? - Kann ich dich stören?

Những tiếng ồn lớn làm phiền tôi. - Die lauten Geräusche stören mich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật