deutschdictionary

abstürzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN XUỐNG DƯỚI DO TRỌNG LỰC)

Quả táo rơi từ cây xuống. - Der Apfel fällt vom Baum und rührt sich nicht.

Máy bay có thể rơi nếu kỹ thuật thất bại. - Das Flugzeug könnte abstürzen, wenn die Technik versagt.

(BỊ HỎNG VÀ KHÔNG CÒN ĐỨNG VỮNG)

Tòa nhà cũ đã sập hôm qua. - Das alte Gebäude ist gestern eingestürzt.

Cây cầu có thể sập dưới trọng lượng. - Die Brücke könnte unter dem Gewicht der Last einstürzen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật