deutschdictionary
động từ
(ĐI XUỐNG TỪ MỘT VỊ TRÍ CAO)
Những chiếc lá rơi xuống từ cây. - Die Blätter fallen von den Bäumen ab.
Nhiệt độ giảm xuống vào mùa đông. - Die Temperatur fällt im Winter ab.
(TRỞ NÊN ÍT HƠN HOẶC THẤP HƠN)
Giá cả giảm xuống khi bắt đầu bán. - Die Preise fallen ab, wenn der Verkauf beginnt.
Công suất của động cơ giảm xuống. - Die Leistung des Motors fällt ab.