deutschdictionary

abfallen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐI XUỐNG TỪ MỘT VỊ TRÍ CAO)

Những chiếc lá rơi xuống từ cây. - Die Blätter fallen von den Bäumen ab.

Nhiệt độ giảm xuống vào mùa đông. - Die Temperatur fällt im Winter ab.

(TRỞ NÊN ÍT HƠN HOẶC THẤP HƠN)

Giá cả giảm xuống khi bắt đầu bán. - Die Preise fallen ab, wenn der Verkauf beginnt.

Công suất của động cơ giảm xuống. - Die Leistung des Motors fällt ab.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật