deutschdictionary

abstoßen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẨY MỘT VẬT RA XA)

Anh ấy phải đẩy ra cánh cửa. - Er musste die Tür abstoßen.

(CHUYỂN QUYỀN SỞ HỮU CHO NGƯỜI KHÁC)

Cô ấy muốn bán chiếc xe của mình. - Sie möchte ihr Auto abstoßen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật