deutschdictionary

die Abwechslung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KHÁC NHAU TRONG MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Sự đa dạng là quan trọng trong cuộc sống. - Die Abwechslung ist wichtig im Leben.

(SỰ BIẾN ĐỔI TỪ TRẠNG THÁI NÀY SANG TRẠNG THÁI KHÁC)

Tôi yêu sự thay đổi trong công việc của mình. - Ich liebe die Abwechslung in meinem Job.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact