deutschdictionary
Tìm kiếm
trên
Bản dịch
Ví dụ
giới từ
(BIỂU THỊ VỊ TRÍ Ở TRÊN)
Cuốn sách nằm trên cái bàn. - Das Buch liegt an dem Tisch.
(BIỂU THỊ SỰ CHUYỂN ĐỘNG VÀO TRONG)
vào
Tôi đi vào trường học. - Ich gehe an die Schule.
(BIỂU THỊ VỊ TRÍ TẠI MỘT NƠI)
ở
Anh ấy ở cửa. - Er ist an der Tür.
an
auf
bei
in
neben
unter
über
vor
hinter
zwischen
Gửi phản hồi