deutschdictionary

vor

Bản dịch

Ví dụ

giới từ

(THỂ HIỆN VỊ TRÍ HOẶC THỜI GIAN)

Tôi đứng trước ngôi nhà. - Ich stehe vor dem Haus.

Chúng ta gặp nhau trước trường học. - Wir treffen uns vor der Schule.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật