deutschdictionary
Tìm kiếm
trước
Bản dịch
Ví dụ
giới từ
(THỂ HIỆN VỊ TRÍ HOẶC THỜI GIAN)
Tôi đứng trước ngôi nhà. - Ich stehe vor dem Haus.
Chúng ta gặp nhau trước trường học. - Wir treffen uns vor der Schule.
vorne
hinter
früher
nach
voraus
bevor
voran
vorgestellt
vorläufig
vorherrschend
Gửi phản hồi