deutschdictionary
động từ
(GẮN CHẶT MỘT VẬT NÀO ĐÓ)
Tôi phải cố định bức tranh trên tường. - Ich muss das Bild an der Wand befestigen.
Anh ấy cố định con ốc bằng một cái tua vít. - Er befestigt die Schraube mit einem Schraubenzieher.
Chúng ta nên cố định các cột lều thật chắc. - Wir sollten die Zeltstangen gut befestigen.