deutschdictionary

anmaßend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THÁI ĐỘ TỰ MÃN HOẶC KIÊU HÃNH)

Hành vi kiêu ngạo của anh ấy thật khó chịu. - Sein anmaßendes Verhalten ist unangenehm.

Cô ấy nói kiêu ngạo về những thành công của mình. - Sie sprach anmaßend über ihre Erfolge.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact