deutschdictionary

annehmbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐƯỢC CHO LÀ HỢP LÝ HOẶC HỢP LỆ)

Đề nghị này là chấp nhận được. - Das Angebot ist annehmbar.

Các điều kiện này là chấp nhận được cho tất cả. - Die Bedingungen sind annehmbar für alle.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật