deutschdictionary

unzulässig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG ĐƯỢC CHẤP NHẬN HOẶC CHO PHÉP)

Quyết định này không hợp lệ. - Diese Entscheidung ist unzulässig.

Một đơn xin không hợp lệ đã bị từ chối. - Ein unzulässiger Antrag wurde abgelehnt.

Các thay đổi không hợp lệ đã được thực hiện. - Unzulässige Änderungen wurden vorgenommen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật