deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG ĐƯỢC CHẤP NHẬN HOẶC CHO PHÉP)
Quyết định này không hợp lệ. - Diese Entscheidung ist unzulässig.
Một đơn xin không hợp lệ đã bị từ chối. - Ein unzulässiger Antrag wurde abgelehnt.
Các thay đổi không hợp lệ đã được thực hiện. - Unzulässige Änderungen wurden vorgenommen.