deutschdictionary

anpacken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ HOẶC CÔNG VIỆC)

Chúng ta cần xử lý vấn đề này. - Wir müssen das Problem anpacken.

(BẮT ĐẦU LÀM MỘT VIỆC GÌ ĐÓ)

Đã đến lúc bắt tay vào dự án. - Es ist Zeit, das Projekt anzupacken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact