deutschdictionary

arrangieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TỔ CHỨC HOẶC BỐ TRÍ MỘT CÁCH CÓ HỆ THỐNG)

Tôi phải sắp xếp đồ đạc. - Ich muss die Möbel arrangieren.

Bạn có thể sắp xếp hoa không? - Kannst du die Blumen arrangieren?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact