deutschdictionary

veranlassen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA HÀNH ĐỘNG HOẶC QUYẾT ĐỊNH)

Anh ấy đã xúi giục tôi giúp đỡ. - Er hat mich veranlasst, zu helfen.

(GÂY RA MỘT KẾT QUẢ NHẤT ĐỊNH)

Tin tức đã khiến cho anh ấy ra đi. - Die Nachricht hat ihn veranlasst, zu gehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact