deutschdictionary
Tìm kiếm
phồng lên
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(TĂNG KÍCH THƯỚC HOẶC THỂ TÍCH)
Không khí phồng lên quả bóng. - Die Luft bläht den Ballon auf.
Nhiệt độ làm cho bột phồng lên. - Die Hitze lässt den Teig aufblähen.
aufpumpen
erweitern
vergrößern
aufblähen
aufplustern
Gửi phản hồi