deutschdictionary

aufblähen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TĂNG KÍCH THƯỚC HOẶC THỂ TÍCH)

Không khí phồng lên quả bóng. - Die Luft bläht den Ballon auf.

Nhiệt độ làm cho bột phồng lên. - Die Hitze lässt den Teig aufblähen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact