deutschdictionary

aufpumpen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(BƠM KHÔNG KHÍ VÀO VẬT THỂ)

Tôi phải bơm lên xe đạp. - Ich muss das Fahrrad aufpumpen.

Bạn có thể bơm lên quả bóng không? - Kannst du den Ball aufpumpen?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact