deutschdictionary

aufbrechen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(BẮT ĐẦU CHUYẾN ĐI)

Chúng tôi sẽ khởi hành vào ngày mai. - Wir brechen morgen auf.

(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ KHÔNG CÒN NGUYÊN VẸN)

Anh ấy đã phá vỡ cái ly. - Er hat das Glas aufgebrochen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật