deutschdictionary

ausbrechen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(XẢY RA MỘT CÁCH MẠNH MẼ)

Ngọn núi lửa có thể bùng nổ bất cứ lúc nào. - Der Vulkan kann jederzeit ausbrechen.

(RA KHỎI MỘT NƠI BỊ GIAM GIỮ)

Anh ấy đã thoát ra khỏi nhà tù. - Er konnte aus dem Gefängnis ausbrechen.

(RỜI KHỎI MỘT TÌNH HUỐNG NGUY HIỂM)

Các con vật cố gắng trốn thoát khỏi sở thú. - Die Tiere versuchen, aus dem Zoo zu ausbrechen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật