deutschdictionary

auffordern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐỀ NGHỊ HOẶC YÊU CẦU AI LÀM GÌ)

Tôi yêu cầu bạn đến. - Ich fordere dich auf, zu kommen.

Giáo viên yêu cầu học sinh giữ im lặng. - Der Lehrer fordert die Schüler auf, leise zu sein.

Chúng tôi yêu cầu mọi người tham gia khảo sát. - Wir fordern alle auf, an der Umfrage teilzunehmen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact