deutschdictionary

herausfordern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA SỰ THỬ THÁCH HOẶC CẠNH TRANH)

Tôi muốn thách thức bạn. - Ich möchte dich herausfordern.

Anh ấy thách thức bạn bè của mình. - Er fordert seine Freunde heraus.

Chúng ta phải thách thức chính mình. - Wir müssen uns selbst herausfordern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact