deutschdictionary

auffrischen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TĂNG CƯỜNG HOẶC LÀM MỚI CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi muốn làm mới kiến thức của mình. - Ich möchte meine Kenntnisse auffrischen.

(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ TỐT HƠN)

Chúng ta nên cải thiện kỹ năng của mình. - Wir sollten unsere Fähigkeiten auffrischen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật