deutschdictionary

aufpolieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO BỀ MẶT SÁNG BÓNG)

Tôi sẽ đánh bóng chiếc xe. - Ich werde das Auto aufpolieren.

Anh ấy đã đánh bóng đồ nội thất. - Er hat die Möbel aufpoliert.

Chúng ta nên đánh bóng giày. - Wir sollten die Schuhe aufpolieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật