deutschdictionary
động từ
(DỪNG MỘT HÀNH ĐỘNG NÀO ĐÓ)
Tôi phải ngừng lại ngay bây giờ. - Ich muss jetzt aufhören.
Anh ấy đã ngừng lại việc hút thuốc. - Er hat aufgehört zu rauchen.
Chúng ta nên ngừng lại việc nói về điều đó. - Wir sollten aufhören, darüber zu reden.