deutschdictionary

aufgeben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG TIẾP TỤC LÀM ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi sẽ không từ bỏ. - Ich werde nicht aufgeben.

Bạn có dự định từ bỏ không? - Hast du vor, aufzugeben?

(CHUYỂN MỘT CÁI GÌ ĐÓ ĐẾN NƠI KHÁC)

Tôi phải gửi đi gói hàng. - Ich muss das Paket aufgeben.

Bạn đã gửi đi mẫu đơn chưa? - Hast du das Formular aufgegeben?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật