deutschdictionary

aufheben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NGỪNG HIỆU LỰC HOẶC KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ)

Chúng ta phải hủy bỏ luật này. - Wir müssen das Gesetz aufheben.

(LOẠI BỎ MỘT QUY ĐỊNH HOẶC LUẬT)

Tổng thống muốn bãi bỏ sắc lệnh. - Der Präsident will das Dekret aufheben.

(LẤY MỘT VẬT TỪ MẶT ĐẤT)

Anh ấy nhặt lên quả bóng. - Er hebt den Ball auf.

(GIỮ MỘT VẬT KHÔNG CHO MẤT ĐI)

Tôi muốn giữ lại kỷ niệm. - Ich möchte die Erinnerung aufheben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật