deutschdictionary

klären

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO ĐIỀU GÌ ĐÓ RÕ RÀNG)

Chúng ta cần làm rõ tình huống. - Wir müssen die Situation klären.

(TRÌNH BÀY LÝ DO HOẶC NGHĨA)

Bạn có thể giải thích cho tôi không? - Kannst du mir das bitte klären?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật