deutschdictionary

aufmerksam

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TẬP TRUNG VÀO ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Xin hãy chú ý trong lớp học. - Sei bitte aufmerksam im Unterricht.

Anh ấy luôn chú ý đến bạn bè. - Er ist immer aufmerksam gegenüber seinen Freunden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật