deutschdictionary

aufrichtig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỂ HIỆN SỰ THẬT LÒNG)

Anh ấy chân thành trong ý định của mình. - Er ist aufrichtig in seinen Absichten.

Tôi rất trân trọng những người chân thành. - Ich schätze aufrichtige Menschen sehr.

Lời xin lỗi chân thành của anh ấy thật cảm động. - Seine aufrichtige Entschuldigung war berührend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật