deutschdictionary
động từ
(DI CHUYỂN LÊN CAO HƠN)
Những con chim leo lên cao. - Die Vögel steigen hoch auf.
Chúng ta phải leo lên để xem cảnh. - Wir müssen aufsteigen, um die Aussicht zu sehen.
(CẢI THIỆN VỊ TRÍ TRONG CÔNG VIỆC)
Anh ấy muốn thăng tiến trong sự nghiệp. - Er möchte in seiner Karriere aufsteigen.
Bằng cách làm việc chăm chỉ, bạn có thể thăng tiến. - Durch harte Arbeit kann man aufsteigen.