deutschdictionary

aufsteigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN LÊN CAO HƠN)

Những con chim leo lên cao. - Die Vögel steigen hoch auf.

Chúng ta phải leo lên để xem cảnh. - Wir müssen aufsteigen, um die Aussicht zu sehen.

(CẢI THIỆN VỊ TRÍ TRONG CÔNG VIỆC)

Anh ấy muốn thăng tiến trong sự nghiệp. - Er möchte in seiner Karriere aufsteigen.

Bằng cách làm việc chăm chỉ, bạn có thể thăng tiến. - Durch harte Arbeit kann man aufsteigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật