deutschdictionary

der Augenblick

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN NGẮN TRONG KHOẢNH KHẮC)

Chờ một chốc lát! - Warte einen Augenblick!

(THỜI ĐIỂM NGẮN TRONG THỜI GIAN)

Trong khoảnh khắc này, tôi cảm thấy hạnh phúc. - In diesem Augenblick fühlte ich Glück.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact