deutschdictionary

aus

Bản dịch

Ví dụ

giới từ

(CHỈ NGUỒN GỐC HOẶC NƠI XUẤT PHÁT)

Tôi đến từ Đức. - Ich komme aus Deutschland.

Anh ấy đến từ một gia đình giàu có. - Er ist aus einer reichen Familie.

(CHỈ HÀNH ĐỘNG RỜI KHỎI MỘT NƠI)

Tôi ra khỏi nhà. - Ich gehe aus dem Haus.

Cô ấy ra khỏi phòng. - Sie läuft aus dem Zimmer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật