deutschdictionary

ausgedehnt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MỞ RỘNG KHÔNG GIAN HOẶC PHẠM VI)

Căn phòng rất rộng rãi. - Der Raum ist sehr ausgedehnt.

động từ

(LÀM CHO DÀI RA HƠN)

Chúng ta phải kéo dài cuộc họp. - Wir müssen die Sitzung ausgedehnt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật