deutschdictionary

umfangreich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KÍCH THƯỚC HOẶC PHẠM VI LỚN)

Cuốn sách có nội dung rộng lớn. - Das Buch hat einen umfangreichen Inhalt.

(BAO QUÁT NHIỀU KHÍA CẠNH KHÁC NHAU)

Nghiên cứu cung cấp một phân tích toàn diện. - Die Studie bietet eine umfangreiche Analyse.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật