deutschdictionary

auslaufen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHẢY RA TỪ MỘT VẬT CHỨA)

Nước rò rỉ ra từ ống. - Das Wasser läuft aus dem Rohr aus.

(DỪNG LẠI SAU MỘT THỜI GIAN)

Thời hạn sẽ kết thúc sớm. - Die Frist läuft bald aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact