deutschdictionary
động từ
(GIẢI THÍCH Ý NGHĨA HAY NỘI DUNG)
Bạn có thể giải thích điều đó không? - Kannst du das bitte auslegen?
(TRÌNH BÀY THÔNG TIN HOẶC Ý TƯỞNG)
Anh ấy sẽ trình bày chủ đề. - Er wird das Thema auslegen.
(ĐẶT RA MỘT VẤN ĐỀ HOẶC CÂU HỎI)
Cô ấy muốn đặt ra một quy tắc mới. - Sie möchte eine neue Regel auslegen.