deutschdictionary

auslegen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢI THÍCH Ý NGHĨA HAY NỘI DUNG)

Bạn có thể giải thích điều đó không? - Kannst du das bitte auslegen?

(TRÌNH BÀY THÔNG TIN HOẶC Ý TƯỞNG)

Anh ấy sẽ trình bày chủ đề. - Er wird das Thema auslegen.

(TRẢI HOẶC DÀN TRẢI MỘT VẬT)

Chúng ta nên trải ra cái chăn. - Wir sollten die Decke auslegen.

(ĐẶT RA MỘT VẤN ĐỀ HOẶC CÂU HỎI)

Cô ấy muốn đặt ra một quy tắc mới. - Sie möchte eine neue Regel auslegen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact