deutschdictionary

ausbreiten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(MỞ RỘNG KHÔNG GIAN HOẶC PHẠM VI)

Các cây cối lan rộng trong vườn. - Die Pflanzen breiten sich im Garten aus.

(ĐẶT MỘT VẬT LÊN MỘT BỀ MẶT)

Anh ấy trải ra cái khăn lên bàn. - Er breitet das Tuch auf dem Tisch aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact