deutschdictionary

austauschen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THAY ĐỔI HOẶC CHUYỂN GIAO THÔNG TIN)

Chúng ta nên trao đổi ý tưởng của mình. - Wir sollten unsere Ideen austauschen.

Tôi muốn trao đổi thông tin với bạn. - Ich möchte mit dir Informationen austauschen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật