deutschdictionary
động từ
(HÀNH ĐỘNG CUNG CẤP CÂU TRẢ LỜI)
Tôi trả lời câu hỏi. - Ich beantworte die Frage.
Bạn có thể trả lời email đó không? - Kannst du das E-Mail beantworten?
Anh ấy trả lời các cuộc gọi nhanh chóng. - Er beantwortet die Anrufe schnell.