deutschdictionary

bedeutend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TẦM ẢNH HƯỞNG LỚN)

Đây là một sự kiện quan trọng. - Das ist ein bedeutendes Ereignis.

Công việc của anh ấy rất quan trọng. - Seine Arbeit ist sehr bedeutend.

Một bước tiến quan trọng trong nghiên cứu. - Ein bedeutender Schritt in der Forschung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact