deutschdictionary

einflussreich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG TÁC ĐỘNG ĐẾN ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Ông ấy là một chính trị gia có ảnh hưởng. - Er ist ein einflussreicher Politiker.

Gia đình có ảnh hưởng đó có nhiều mối quan hệ. - Die einflussreiche Familie hat viele Kontakte.

Những ý tưởng có ảnh hưởng định hình xã hội. - Einflussreiche Ideen formen die Gesellschaft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact