deutschdictionary

stabilisieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIỮ CHO CÁI GÌ KHÔNG THAY ĐỔI)

Chúng ta cần ổn định tình hình. - Wir müssen die Situation stabilisieren.

Thuốc giúp ổn định huyết áp. - Das Medikament hilft, den Blutdruck zu stabilisieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật