deutschdictionary

bereinigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LOẠI BỎ BỤI BẨN HOẶC TẠP CHẤT)

Tôi phải làm sạch phòng của mình. - Ich muss mein Zimmer bereinigen.

(TÌM RA GIẢI PHÁP CHO VẤN ĐỀ)

Chúng ta cần giải quyết vấn đề này. - Wir müssen das Problem bereinigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật