deutschdictionary

beschaffen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THU THẬP THÔNG TIN HOẶC DỮ LIỆU)

Chúng tôi cần thu thập thông tin. - Wir müssen Informationen beschaffen.

(CUNG CẤP HÀNG HÓA HOẶC DỊCH VỤ)

Công ty có thể cung cấp vật liệu. - Die Firma kann Materialien beschaffen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật