deutschdictionary

erwerben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(MUA SẮM HOẶC NHẬN SỞ HỮU)

Tôi muốn mua một chiếc ô tô mới - Ich möchte ein neues Auto erwerben

(NHẬN ĐƯỢC HOẶC CÓ ĐƯỢC ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Anh ấy có thể thu được nhiều kiến thức - Er kann viel Wissen erwerben


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật