deutschdictionary

beschenken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHO AI ĐÓ MỘT MÓN QUÀ)

Tôi muốn tặng quà cho bạn. - Ich möchte dich beschenken.

Chúng tôi tặng quà cho bạn bè. - Wir beschenken unsere Freunde.

Anh ấy đã tặng quà cho cô ấy vào sinh nhật. - Er hat sie zum Geburtstag beschenkt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact