deutschdictionary

beschließen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐƯA RA SỰ LỰA CHỌN HOẶC QUYẾT ĐỊNH)

Chúng ta phải quyết định ngay bây giờ. - Wir müssen jetzt endlich beschließen.

Anh ấy đã quyết định chấp nhận lời đề nghị. - Er hat beschlossen, das Angebot anzunehmen.

Nhóm sẽ quyết định về dự án. - Die Gruppe wird über das Projekt beschließen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật