deutschdictionary

beschneiden

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG CẮT BỚT CÂY CỐI)

Tôi cắt tỉa hoa hồng. - Ich beschneide die Rosen.

Người ta nên cắt tỉa cây. - Man sollte die Bäume beschneiden.

Chúng ta phải cắt tỉa hàng rào. - Wir müssen die Hecke beschneiden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact