deutschdictionary

stutzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CẮT BỚT PHẦN THỪA CỦA CÂY)

Tôi cắt tỉa cây. - Ich stutze die Pflanzen.

(CẢM THẤY BẤT NGỜ HOẶC SỐC)

Tôi ngạc nhiên về tin tức. - Ich stutze über die Nachricht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact