deutschdictionary
Tìm kiếm
loại bỏ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG HOẶC QUÁ TRÌNH LOẠI BỎ)
Việc loại bỏ rác thải là quan trọng. - Die Beseitigung von Abfällen ist wichtig.
Entfernung
Eliminierung
Lösung
Beseitigen
Reinigung
Abbau
Vernichtung
Abschaffung
Behebung
Löschung
Gửi phản hồi