deutschdictionary

die Bevölkerung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỐ LƯỢNG NGƯỜI SỐNG Ở MỘT KHU VỰC)

Dân số đang tăng nhanh. - Die Bevölkerung wächst schnell.

Dân số ở thành phố này rất đa dạng. - Die Bevölkerung in dieser Stadt ist vielfältig.

Dân số có quyền bầu cử. - Die Bevölkerung hat das Wahlrecht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật